🔍
Search:
CÔNG DỤNG
🌟
CÔNG DỤNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
쓰임의 정도.
1
CÔNG DỤNG:
Mức độ của việc sử dụng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 이익이나 쓸모.
1
CÔNG DỤNG, LỢI ÍCH:
Công dụng hay lợi ích nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
쓸 만한 가치.
1
CÔNG DỤNG, GIÁ TRỊ:
Giá trị đáng dùng.
-
2
쓰이게 될 분야나 부분.
2
TÁC DỤNG:
Lĩnh vực hay phần được dùng.
-
☆
Danh từ
-
1
약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
1
CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG:
Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...
-
2
법률이나 규칙 등이 영향을 미침.
2
HIỆU LỰC:
Việc pháp luật hay quy định... phát huy ảnh hưởng.
-
☆
Danh từ
-
1
좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임.
1
CÔNG DỤNG, SỰ LỢI HẠI, SỰ HỮU ÍCH:
Việc tạo ra kết quả tốt đẹp hoặc sử dụng hay được sử dụng một cách làm hài lòng người khác.
🌟
CÔNG DỤNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
약품의 성질과 효능 등의 기술과 이론을 연구하는 학문.
1.
DƯỢC HỌC:
Ngành học nghiên cứu về lí thuyết và kĩ thuật của tính chất và công dụng của dược
-
☆☆☆
Tính từ
-
1.
어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
1.
TỐT, NGON, HAY, ĐẸP:
Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.
-
2.
성격 등이 원만하고 착하다.
2.
TỐT, HAY, HIỀN LÀNH:
Tính cách… tốt đẹp và hiền từ.
-
3.
말투나 태도 등이 부드럽다.
3.
TỐT, DỊU DÀNG, NHẸ NHÀNG:
Lời nói hay thái độ... mềm mỏng.
-
4.
신체적 조건이나 건강 상태 등이 보통보다 낫다.
4.
TỐT, KHỎE:
Điều kiện cơ thể hay trạng thái sức khỏe... tốt hơn bình thường.
-
5.
체면을 따지지 않거나 염치가 없다.
5.
Không màng tới thể diện hoặc không có liêm sỉ.
-
6.
날씨가 맑고 화창하다.
6.
TỐT, ĐẸP:
Thời tiết trong và sáng.
-
7.
충분하거나 넉넉하다.
7.
TỐT, NHIỀU:
Đầy đủ hoặc dồi dào.
-
8.
머리카락이 많고 상태가 괜찮다.
8.
TỐT, ĐẸP:
Tóc dày và ở trạng thái tốt.
-
9.
날짜나 기회 등이 알맞다.
9.
TỐT, ĐẸP:
Ngày tháng hay cơ hội... phù hợp.
-
10.
어떤 일이나 대상이 마음에 들고 만족스럽다.
10.
TỐT:
Đối tượng hay việc nào đó vừa lòng hay mãn nguyện.
-
11.
감정 등이 기쁘고 흐뭇하다.
11.
DỄ CHỊU:
Tình cảm... vui và thoải mái.
-
12.
어떤 행동이나 일 등이 문제될 것이 없다.
12.
TỐT:
Hành động hay việc... nào đó không có vấn đề gì.
-
13.
어떤 일을 하기가 쉽거나 편하다.
13.
TỐT, TIỆN:
Làm việc nào đó dễ dàng hay thuận tiện.
-
14.
어떤 것이 몸이나 건강을 더 나아지게 하는 성질이 있다.
14.
TỐT:
Cái gì đó có tính chất làm cho cơ thể hay sức khỏe tốt lên.
-
15.
어떤 것이 다른 것과 비교하여 질이나 수준 등이 더 높다.
15.
HƠN, TỐT HƠN:
Cái gì đó có chất lượng hay mức độ cao hơn so với cái khác.
-
16.
서로 가깝고 친하다.
16.
TỐT:
Gần gũi và thân thiết với nhau.
-
17.
어느 편에 유리하게 해석하는 데가 있다.
17.
TỐT ĐẸP:
Có điểm phân tích có lợi cho phía nào đó.
-
18.
앞의 말을 부정하며 핀잔을 주는 데가 있다.
18.
THÌ HAY, THÌ TỐT:
Có phần trách mắng và phủ định lời câu nói trước.
-
19.
재료의 용도로나 어떤 일을 하는 데 적합하다.
19.
TỐT, HỢP:
Thích hợp làm việc nào đó hoặc bằng công dụng của vật liệu.
-
☆☆
Định từ
-
1.
실제적인 쓸모가 있는.
1.
MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC:
Có công dụng mang tính thực tế.
-
Động từ
-
1.
어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용하다.
1.
VẬN DỤNG, ỨNG DỤNG:
Sử dụng tốt và đầy đủ công dụng hay năng lực có trong một đối tượng nào đó.
-
2.
문법적 관계를 나타내기 위해 용언의 꼴을 조금 바꾸다.
2.
CHIA(VỊ TỪ):
Thay đổi một chút hình thái của vị từ để diễn tả quan hệ ngữ pháp.
-
☆☆
Tính từ
-
1.
아무런 이익이나 쓸모가 없다.
1.
VÔ ÍCH, VÔ DỤNG:
Không có lợi ích hay công dụng nào cả.
-
Danh từ
-
1.
마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.
1.
SUỐI NƯỚC KHOÁNG:
Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể.
-
Tính từ
-
1.
쓸모가 없다.
1.
VÔ DỤNG, VÔ ÍCH, VÔ TÍCH SỰ:
Không có công dụng.